Kỳ thi năm ngoái sẽ xong xuôi. Sở Giáo dục đào tạo với Đào tạo thành sẽ ra mắt ngưỡng buổi tối tgọi thí sinc bắt buộc giành được để xét tuyển chọn vào ĐH, cao đẳng (ĐH, CĐ). Ngưỡng xét tuyển chọn vào ĐH là 15 điểm, Ngưỡng xét tuyển vào cao đẳng là 12 điểm. 15 điểm là tổng điểm 3 môn không nhân hệ số giành cho thí sinc Khu Vực 3 với đội ko ưu tiên.
Dưới đó là danh sách điểm chuẩn những ngôi trường đại học bên trên địa bàn toàn quốc sau kỳ thi tốt nghiệp năm ngoái.
Danh sách dưới có thể chấp nhận được người dùng thu xếp và search tìm, hãy kích vào đầu một cột để sắp xếp cột tài liệu đó tăng bớt, hãy nhập ngôn từ tìm kiếm tìm ngơi nghỉ ô mặt góc phải văn bản nên kiếm tìm kiếm, nguyên lý hỗ trợ tra cứu kiếm dữ liệu theo tiếng việt bao gồm dấu:
1 | ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | Học Viện | Công an - CS | Điểm chuẩn |
2 | ANS | Đại Học An Ninch Nhân Dân | Đại Học | Công an - CS | Điểm chuẩn |
3 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Đại Học | Công lập | Điểm chuẩn |
4 | BPH | Học Viện Biên Phòng - Hệ quân sự chiến lược KV miền Bắc | Học Viện | Quân sự | Điểm chuẩn |
5 | BPS | Học Viện Biên Phòng - Hệ quân sự chiến lược KV miền Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
6 | BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | Học Viện | Điểm chuẩn | |
7 | BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | Học Viện | Điểm chuẩn | |
8 | CEA | Đại học Kinc Tế Nghệ An | Đại Học | Điểm chuẩn | |
9 | CSH | Học Viện Chình họa Sát Nhân Dân | Học Viện | Công an - CS | Điểm chuẩn |
10 | CSS | Đại Học Chình ảnh Sát Nhân Dân | Đại Học | Công an - CS | Điểm chuẩn |
11 | DAD | Đại Học Đông Á | Đại Học | Điểm chuẩn | |
12 | DBD | Đại Học Bình Dương | Đại Học | Điểm chuẩn | |
13 | DBG | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Đại Học | Điểm chuẩn | |
14 | DBL | Đại Học Bạc Liêu | Đại Học | Điểm chuẩn | |
15 | DBV | Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu | Đại Học | Điểm chuẩn | |
16 | DCA | Đại Học Chu Văn uống An | Đại Học | Điểm chuẩn | |
17 | DCD | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Đại Học | Điểm chuẩn | |
18 | DCG | Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia Định | Đại Học | Điểm chuẩn | |
19 | DCH | Trường Sĩ Quan Đặc Công - KV Miền Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
20 | DCL | Đại Học Cửu Long | Đại Học | Điểm chuẩn | |
21 | DCN | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
22 | DCS | Trường Sĩ Quan Đặc Công - KV Miền Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
23 | DCT | Đại Học Công Nghiệp Thực Phđộ ẩm TPhường HCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
24 | DCV | Đại học Công nghiệp Vinh | Đại Học | Điểm chuẩn | |
25 | DDA | Đại Học Công Nghệ Đông Á | Đại Học | Điểm chuẩn | |
26 | DDB | Đại Học Thành Đông | Đại Học | Điểm chuẩn | |
27 | DDD | Đại Học Dân Lập Đông Đô | Đại Học | Điểm chuẩn | |
28 | DDF | Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Đà Nẵng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
29 | DDK | Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
30 | DDL | Đại Học Điện Lực | Đại Học | Điểm chuẩn | |
31 | DDM | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Đại Học | Điểm chuẩn | |
32 | DDN | Đại Học Đại Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
33 | DDQ | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
34 | DDS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
35 | DDT | Đại Học Dân Lập Duy Tân | Đại Học | Điểm chuẩn | |
36 | DFA | Đại học Tài Chính - Quản Trị Kinh Doanh | Đại học | Điểm chuẩn | |
37 | DHA | Khoa Luật - Đại Học Huế | Khoa trực thuộc | Điểm chuẩn | |
38 | DHB | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
39 | DHC | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế | Khoa | Điểm chuẩn | |
40 | DHD | Khoa Du Lịch - Đại Học Huế | Khoa trực thuộc | Điểm chuẩn | |
41 | DHF | Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế | Đại Học | Điểm chuẩn | |
42 | DHK | Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | Đại Học | Điểm chuẩn | |
43 | DHL | Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế | Đại Học | Điểm chuẩn | |
44 | DHN | Đại Học Nghệ Thuật - Đại Học Huế | Đại Học | Điểm chuẩn | |
45 | DHP | Đại Học Dân Lập Hải Phòng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
46 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Phân Hiệu Đại Học | Điểm chuẩn | |
47 | DHS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Huế | Đại Học | Điểm chuẩn | |
48 | DHT | Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế | Đại Học | Điểm chuẩn | |
49 | DHY | Đại Học Y Dược - Đại Học Huế | Đại Học | Điểm chuẩn | |
50 | DKB | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | Đại Học | Điểm chuẩn | |
51 | DKC | Đại học tập Công Nghệ TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
52 | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
53 | DKK | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Đại Học | Điểm chuẩn | |
54 | DKQ | Đại học Tài Chính Kế Toán | Đại Học | Điểm chuẩn | |
55 | DKS | Đại học tập Kiếm Sát Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
56 | DKT | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Hải Dương | Đại Học | Điểm chuẩn | |
57 | DKY | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | Đại Học | Điểm chuẩn | |
58 | DLA | Đại Học Kinch Tế Công Nghiệp Long An | Đại Học | Điểm chuẩn | |
59 | DLS | Đại Học Lao Động - Xã Hội ( Cửa hàng phía Nam) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
60 | DLT | Đại Học Lao Động - Xã Hội ( Trung tâm Sơn Tây ) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
61 | DLX | Đại Học Lao Động - Xã Hội ( Thương hiệu TP Hà Nội ) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
62 | DMD | Đại học tập Công nghệ Miền Đông | Đại Học | Điểm chuẩn | |
63 | DMS | Đại Học Tài Chính Marketing | Đại Học | Điểm chuẩn | |
64 | DMT | Đại học Tài Ngulặng với Môi Trường Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
65 | DNB | Đại Học Hoa Lư | Đại Học | Điểm chuẩn | |
66 | DNC | Đại học Nam Cần Thơ | Đại Học | Điểm chuẩn | |
67 | DNH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ dân sự KV miền Bắc | Học Viện | Điểm chuẩn | |
68 | DNT | Đại Học Ngoại Ngữ - Tin Học TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
69 | DNU | Đại Học Đồng Nai | Đại Học | Điểm chuẩn | |
70 | DNV | Đại Học Nội Vụ | Đại Học | Điểm chuẩn | |
71 | DPC | Đại Học Phan Châu Trinh | Đại Học | Điểm chuẩn | |
72 | DPD | Đại Học Dân Lập Phương Đông | Đại Học | Điểm chuẩn | |
73 | DPQ | Đại Học Phạm Văn uống Đồng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
74 | DPT | Đại Học Phan Thiết | Đại Học | Điểm chuẩn | |
75 | DPX | Đại Học Dân Lập Phụ Xuân | Đại Học | Điểm chuẩn | |
76 | DPY | Đại Học Phú Yên | Đại Học | Điểm chuẩn | |
77 | DQB | Đại Học Quảng Bình | Đại Học | Điểm chuẩn | |
78 | DQK | Đại Học Kinc Doanh cùng Công Nghệ Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
79 | DQN | Đại Học Quy Nhơn | Đại Học | Điểm chuẩn | |
80 | DQT | Đại Học Quang Trung | Đại Học | Điểm chuẩn | |
81 | DQU | Đại Học Quảng Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
82 | DSG | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Đại Học | Điểm chuẩn | |
83 | DTA | Đại Học Thành Tây | Đại Học | Điểm chuẩn | |
84 | DTB | Đại Học Thái Bình | Đại Học | Điểm chuẩn | |
85 | DTC | Đại học tập Công Nghệ Thông Tin cùng Truyền Thông - Đại Học Thái Nguyên | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
86 | DTD | Đại Học Tây Đô | Đại Học | Điểm chuẩn | |
87 | DTE | Đại Học Kinch Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên | Đại Học | Điểm chuẩn | |
88 | DTF | Khoa Ngoại Ngữ - Đại Học Thái Nguyên | Khoa trực thuộc | Điểm chuẩn | |
89 | DTH | Đại Học Hoa Sen | Đại Học | Điểm chuẩn | |
90 | DTK | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại Học Thái Nguyên | Đại Học | Điểm chuẩn | |
91 | DTL | Đại Học Thăng Long | Đại Học | Điểm chuẩn | |
92 | DTM | Đại Học Tài Ngulặng môi trường xung quanh TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
93 | DTN | Đại Học Nông Lâm - Đại Học Thái Nguyên | Đại Học | Điểm chuẩn | |
94 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | Khoa trực thuộc | Điểm chuẩn | |
95 | DTS | Đại Học Sư Phạm - Đại Học Thái Nguyên | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
96 | DTT | Đại Học Tôn Đức Thắng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
97 | DTV | Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh | Đại Học | Điểm chuẩn | |
98 | DTY | Đại Học Y Dược - Đại Học Thái Nguyên | Đại Học | Điểm chuẩn | |
99 | DTZ | Đại Học Khoa Học - Đại Học Thái Nguyên | Đại Học | Điểm chuẩn | |
100 | DVB | Đại Học Việt Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
101 | DVH | Đại Học Vnạp năng lượng Hiến | Đại Học | Điểm chuẩn | |
102 | DVL | Đại Học Dân Lập Văn uống Lang | Đại Học | Điểm chuẩn | |
103 | DVP | Đại Học Trưng Vương | Đại Học | Điểm chuẩn | |
104 | DVT | Đại Học Trà soát Vinh | Đại Học | Điểm chuẩn | |
105 | DVX | Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân | Đại Học | Điểm chuẩn | |
106 | DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | Đại Học | Điểm chuẩn | |
107 | EIU | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Đại Học | Điểm chuẩn | |
108 | FBU | Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
109 | FPT | Đại Học FPT | Đại Học | Điểm chuẩn | |
110 | GHA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
111 | GNT | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | Đại Học | Điểm chuẩn | |
112 | GSA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Thương hiệu Phía Nam) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
113 | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Đại Học | Điểm chuẩn | |
114 | GTS | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
115 | HBT | Học Viện Báo Chí - Tuyên ổn Truyền | Học Viện | Điểm chuẩn | |
116 | HBU | Đại Học Hòa Bình | Đại Học | Điểm chuẩn | |
117 | HCA | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | Học Viện | Điểm chuẩn | |
118 | HCB | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
119 | HCH | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | Học Viện | Điểm chuẩn | |
120 | HCN | Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
121 | HCP | Học Viện Chính Sách với Phát Triển | Học Viện | Điểm chuẩn | |
122 | HCS | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) | Học Viện | Điểm chuẩn | |
123 | HDT | Đại Học Hồng Đức | Đại Học | Điểm chuẩn | |
124 | HEH | Học Viện Hậu Cần - Hệ quân sự KV miền Bắc | Học Viện | Điểm chuẩn | |
125 | HES | Học Viện Hậu Cần - Hệ quân sự chiến lược KV miền Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
126 | HGH | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa - KV Miền Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
127 | HGS | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa - KV Miền Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
128 | HHA | Đại Học Hàng Hải | Đại Học | Điểm chuẩn | |
129 | HHK | Học Viện Hàng Không Việt Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
130 | HHT | Đại Học Hà Tĩnh | Đại Học | Điểm chuẩn | |
131 | HQH | Học Viện Hải Quân - Hệ quân sự chiến lược KV miền Bắc | Học Viện | Điểm chuẩn | |
132 | HQS | Học Viện Hải Quân - Hệ quân sự KV miền Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
133 | HQT | Học Viện Ngoại Giao | Học Viện | Điểm chuẩn | |
134 | HTC | Học Viện Tài Chính | Học Viện | Điểm chuẩn | |
135 | HTN | Học Viện Thanh khô Thiếu Niên Việt Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
136 | HUI | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
137 | HVA | Học Viện Âm Nhạc Huế | Học Viện | Điểm chuẩn | |
138 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
139 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Học Viện | Điểm chuẩn | |
140 | HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
141 | KCC | Đại học tập Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Đại Học | Điểm chuẩn | |
142 | KCN | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
143 | KGH | Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ quân sự KV miền Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
144 | KGS | Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ quân sự chiến lược KV miền Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
145 | KHA | Đại Học Kinc Tế Quốc Dân | Đại Học | Điểm chuẩn | |
146 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | Học Viện | Điểm chuẩn | |
147 | KPS | Học Viện Phòng Không - Không Quân - Hệ quân sự KV miền Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
148 | KQH | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ quân sự KV Miền Bắc | Học Viện | Điểm chuẩn | |
149 | KQS | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ quân sự KV Miền Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
150 | KSA | Đại Học Kinc Tế TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
151 | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
152 | KTC | Đại Học Kinc Tế -Tài Chính TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
153 | KTD | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
154 | KTS | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
155 | LAH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 | Đại Học | Điểm chuẩn | |
156 | LBH | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | Đại Học | Điểm chuẩn | |
157 | LCH | Đại Học Chính Trị - Phía Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
158 | LCS | Đại Học Chính Trị - Thi sinh hoạt phía Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
159 | LDA | Đại Học Công Đoàn | Đại Học | Điểm chuẩn | |
160 | LNH | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ stại một ) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
161 | LNS | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở hai ) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
162 | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
163 | LPS | Đại Học Luật TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
164 | MBS | Đại Học Msống TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
165 | MCA | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu | Đại Học | Điểm chuẩn | |
166 | MDA | Đại Học Mỏ Địa Chất | Đại Học | Điểm chuẩn | |
167 | MHN | Viện Đại Học Msống Hà Nội | Viện Đại Học | Điểm chuẩn | |
168 | MTC | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | Đại Học | Điểm chuẩn | |
169 | MTH | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
170 | MTS | Đại Học Mỹ Thuật TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
171 | MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | Đại Học | Điểm chuẩn | |
172 | NHF | Đại Học Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
173 | NHH | Học Viện Ngân Hàng | Học Viện | Điểm chuẩn | |
174 | NHS | Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
175 | NLS | Đại Học Nông Lâm TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
176 | NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ quân sự chiến lược KV miền Bắc | Học Viện | Điểm chuẩn | |
177 | NQS | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ quân sự KV miền Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
178 | NTH | Đại Học Ngoại Thương thơm ( Cơ sở phía Bắc ) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
179 | NTS | Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
180 | NTT | Đại Học Nguyễn Tất Thành | Đại Học | Điểm chuẩn | |
181 | NVH | Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
182 | PBH | Trường Sĩ Quan Pháo Binh - Hệ quân sự KV miền Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
183 | PBS | Trường Sĩ Quan Pháo Binc - Hệ quân sự KV miền Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
184 | PCH | Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
185 | PCS | Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
186 | PKH | Học Viện Phòng Không - Không Quân - Hệ quân sự KV miền Bắc | Học Viện | Điểm chuẩn | |
187 | PVU | Đại Học Dầu Khí Việt Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
188 | QHE | Đại Học Kinc Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
189 | QHF | Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
190 | QHI | Đại Học Công Nghệ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
191 | QHL | Khoa Luật - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa trực thuộc | Điểm chuẩn | |
192 | QHQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa trực thuộc | Điểm chuẩn | |
193 | QHS | Đại Học Giáo Dục - ĐH Quốc Gia Hà Nội | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
194 | QHT | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
195 | QHX | Đại Học Khoa Học Xã Hội với Nhân Vnạp năng lượng - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
196 | QHY | Khoa Y Dược - Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa trực thuộc | Điểm chuẩn | |
197 | QSB | Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TPHCM | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
198 | QSC | Đại Học Công Nghệ Thông Tin - Đại Học Quốc Gia TPHCM | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
199 | QSK | Đại học Kinch Tế - Luật - Đại Học Quốc Gia TPHCM | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
200 | QSQ | Đại Học Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia TPHCM | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
201 | QST | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Đại Học Quốc Gia TPHCM | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
202 | QSX | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Vnạp năng lượng - Đại Học Quốc Gia TPHCM | Đại Học trực thuộc | Điểm chuẩn | |
203 | SDU | Đại học Sao Đỏ | Đại Học | Điểm chuẩn | |
204 | SGD | Đại Học Sài Gòn | Đại Học | Điểm chuẩn | |
205 | SKD | Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh | Đại Học | Điểm chuẩn | |
206 | SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Đại Học | Điểm chuẩn | |
207 | SKN | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Đại Học | Điểm chuẩn | |
208 | SKV | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Đại Học | Điểm chuẩn | |
209 | SNH | Trường Sĩ Quan Công Binch - Hệ quân sự chiến lược KV miền Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
210 | SNS | Trường Sĩ Quan Công Binch - Hệ quân sự KV miền Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
211 | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Thành 2 | Đại Học | Điểm chuẩn | |
212 | SPD | Đại Học Đồng Tháp | Đại Học | Điểm chuẩn | |
213 | SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
214 | SPK | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
215 | SPS | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
216 | TAG | Đại Học An Giang | Đại Học | Điểm chuẩn | |
217 | TBD | Đại Học Thái Bình Dương | Đại Học | Điểm chuẩn | |
218 | TCT | Đại Học Cần Thơ | Đại Học | Điểm chuẩn | |
219 | TDB | Đại Học Thể Dục Sport Bắc Ninh | Đại Học | Điểm chuẩn | |
220 | TDD | Đại học tập Thành Đô | Đại Học | Điểm chuẩn | |
221 | TDH | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
222 | TDL | Đại Học Đà Lạt | Đại Học | Điểm chuẩn | |
223 | TDM | Đại học Thủ Dầu Một | Đại Học | Điểm chuẩn | |
224 | TDV | Đại Học Vinh | Đại Học | Điểm chuẩn | |
225 | TGH | Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp - KV Miền Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
226 | TGS | Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp - KV Miền Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
227 | THP | Đại Học Hải Phòng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
228 | THV | Đại Học Hùng Vương | Đại Học | Điểm chuẩn | |
229 | TLA | Đại Học Tdiệt Lợi ( Cơ sở 1 ) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
230 | TLS | Đại Học Tdiệt Lợi ( Cơ sở cả 2 ) | Đại Học | Điểm chuẩn | |
231 | TMA | Đại Học Thương Mại | Đại Học | Điểm chuẩn | |
232 | TQU | Đại học tập Tân Trào | Đại Học | Điểm chuẩn | |
233 | TSN | Đại Học Nha Trang | Đại Học | Điểm chuẩn | |
234 | TTB | Đại Học Tây Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
235 | TTD | Đại Học Thể DụcSport Đà Nẵng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
236 | TTG | Đại Học Tiền Giang | Đại Học | Điểm chuẩn | |
237 | TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ quân sự chiến lược KV miền Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
238 | TTN | Đại Học Tây Nguyên | Đại Học | Điểm chuẩn | |
239 | TTS | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ quân sự chiến lược KV miền Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
240 | TTU | Đại Học Tân Tạo | Đại Học | Điểm chuẩn | |
241 | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Đại Học | Điểm chuẩn | |
242 | UKB | Đại Học Kinch Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
243 | VGU | Đại Học Việt Đức | Đại Học | Điểm chuẩn | |
244 | VHD | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Đại Học | Điểm chuẩn | |
245 | VHH | Đại Học Vnạp năng lượng Hóa Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
246 | VHS | Đại Học Văn uống Hóa TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
247 | VPH | Đại Học Trần Đại Nghĩa hệ quân sự phía Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
248 | VPS | Đại Học Trần Đại Nghĩa hệ quân sự phía Nam | Đại Học | Điểm chuẩn | |
249 | VTT | Đại Học Võ Trường Toản | Đại Học | Điểm chuẩn | |
250 | VUI | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Đại Học | Điểm chuẩn | |
251 | XDA | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
252 | XDT | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Đại Học | Điểm chuẩn | |
253 | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | Đại Học | Điểm chuẩn | |
254 | YDD | Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | Đại Học | Điểm chuẩn | |
255 | YDN | Đại học tập Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
256 | YDS | Đại Học Y Dược TPHCM | Đại Học | Điểm chuẩn | |
257 | YHB | Đại Học Y Hà Nội | Đại Học | Điểm chuẩn | |
258 | YKV | Đại Học Y Khoa Vinh | Đại Học | Điểm chuẩn | |
259 | YPB | Đại Học Y Hải Phòng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
260 | YQH | Học Viện Quân Y - Hệ quân sự KV miền Bắc | Học Viện | Điểm chuẩn | |
261 | YQS | Học Viện Quân Y - Hệ quân sự chiến lược KV miền Nam | Học Viện | Điểm chuẩn | |
262 | YTB | Đại Học Y Thái Bình | Đại Học | Điểm chuẩn | |
263 | YTC | Đại Học Y Tế Công Cộng | Đại Học | Điểm chuẩn | |
264 | ZNH | Đại Học Văn Hóa - Nghệ Thuật Quân Đội - Miền Bắc | Đại Học | Điểm chuẩn | |
265 | AD1 | CĐ An Ninh Nhân Dân 1 | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
266 | AD2 | CĐ An Ninch Nhân Dân 2 | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
267 | C05 | Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
268 | C06 | CĐ Sư Phạm Cao Bằng | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
269 | C10 | CĐ Sư Phạm Lạng Sơn | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
270 | C12 | Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
271 | C13 | CĐ Sư Phạm Yên Bái | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
272 | C14 | CĐ Sơn La | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
273 | C16 | Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
274 | C18 | CĐ Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
275 | C19 | CĐ Sư Phạm Bắc Ninh | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
276 | C20 | Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
277 | C21 | Cao Đẳng Hải Dương | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
278 | C22 | Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
279 | C23 | CĐ Sư Phạm Hòa Bình | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
280 | C24 | CĐ Sư Phạm Hà Nam | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
281 | C25 | CĐ Sư Phạm Nam Định | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
282 | C26 | CĐ Sư Phạm Thái Bình | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
283 | C29 | Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
284 | C32 | Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
285 | C33 | Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
286 | C36 | CĐ Sư Phạm Kon Tum | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
287 | C37 | CĐ Bình Định | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
288 | C38 | Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
289 | C40 | CĐ Sư Phạm Đăk Lăk | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
290 | C41 | Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
291 | C42 | Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
292 | C43 | Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
293 | C45 | Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
294 | C46 | Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
295 | C47 | Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
296 | C52 | CĐ Sư Phạm Bà Rịa - Vũng Tàu | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
297 | C54 | Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
298 | C55 | Cao Đẳng Cần Thơ | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
299 | C56 | CĐ Bến Tre | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
300 | C57 | Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
301 | C61 | Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
302 | C62 | Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
303 | CBL | CĐ Công Nghệ Và Kinc Tế Bảo Lộc | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
304 | CBM | CĐ Y Tế Bạch Mai | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
305 | CBT | Cao Đẳng Bách Nghệ Tây Hà | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
306 | CCA | CĐ Công Nghiệp Hóa Chất | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
307 | CCB | Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
308 | CCC | CĐ Công Nghiệp Cđộ ẩm Phả | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
309 | CCE | CĐ Kỹ Thuật Công Nghiệp | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
310 | CCH | CĐ Công Nghiệp Huế | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
311 | CCI | Cao Đẳng Công Nghiệp In | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
312 | CCK | Cao Đẳng Kinch Tế Công Nghiệp Hà Nội | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
313 | CCO | Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
314 | CCP | Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
315 | CCS | Cao Đẳng Kinch Tế Kỹ Thuật Vinatex TPHCM | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
316 | CCV | CĐ Công Nghiệp Việt Đức | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
317 | CCY | CĐ Công Nghiệp Hưng Yên | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
318 | CD1 | Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
319 | CD2 | Cao đẳng Chình họa gần kề Nhân dân II | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
320 | CDA | Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
321 | CDB | CĐ Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
322 | CDH | CĐ Du Lịch Hà Nội | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
323 | CDK | Cao Đẳng Văn uống Hóa Nghệ Thuật cùng Du Lịch Nha Trang | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
324 | CDP | Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
325 | CDS | Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
326 | CDT | Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
327 | CDV | CĐ Viễn Đông | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
328 | CEO | CĐ Đại Việt | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
329 | CES | Cao Đẳng Công Thương TPHCM | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
330 | CET | CĐ Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
331 | CGN | CĐ GTVT Miền Trung | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
332 | CHH | CĐ Hàng Hải I | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
333 | CHK | CĐ Công Nghệ Và Kinc Tế Hà Nội | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
334 | CHN | CĐ Cộng Đồng Hà Nội | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
335 | CHY | CĐ Y Tế Hưng Yên | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
336 | CKB | Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
337 | CKC | Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
338 | CKD | CĐ Kinc Tế Đối Ngoại | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
339 | CKG | CĐ Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
340 | CKL | CĐ Cơ Khí Luyện Kim | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
341 | CKM | CĐ Kinch Tế Kỹ Thuật Miền Nam | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
342 | CKN | CĐ Kinch Tế - Kỹ Thuật Hà Nội | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
343 | CKV | CĐ Kinh Tế - Tài Chính Vĩnh Long | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
344 | CLA | Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
345 | CLC | CĐ Cộng Đồng Lai Châu | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
346 | CLD | Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
347 | CLH | CĐ Điện Tử - Điện Lạnh Hà Nội | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
348 | CLT | Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
349 | CLV | Cao Đẳng Lạc Việt | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
350 | CM1 | Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
351 | CM2 | Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
352 | CMD | CĐ Thương mại dịch vụ Và Du Lịch Hà Nội | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
353 | CMH | Cao Đẳng Múa Việt Nam | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
354 | CMS | Cao Đẳng Tmùi hương Mại | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
355 | CMY | Cao Đẳng Y Tế Cà Mau | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
356 | CNA | CĐ Hoan Châu | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
357 | CNC | CĐ Ngoại Ngữ - Công Nghệ Việt Nhật | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
358 | CND | CĐ Công Nghiệp Nam Định | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
359 | CNH | CĐ Công Nghệ Hà Nội | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
360 | CNP | CĐ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
361 | CNT | Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
362 | CNV | CĐ Vnạp năng lượng Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
363 | COT | Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
364 | CPD | Cao Đẳng Pmùi hương Đông -Quảng Nam | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
365 | CPN | CĐ Pmùi hương Đông - Đà Nẵng | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
366 | CPP | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Prúc Thọ | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
367 | CPT | CĐ Phát Tkhô nóng Truyền Hình I | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
368 | CPY | Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
369 | CSA | CĐ Asean | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
370 | CSB | CĐ Thủy Sản | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
371 | CSC | CĐ Công Nghiệp Cao Su | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
372 | CSG | CĐ Đại Việt Sài Gòn | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
373 | CST | CĐ Cộng Đồng Sóc Trăng | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
374 | CTE | Cao Đẳng Thống Kê | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
375 | CTH | CĐ Kinc Tế - Kỹ Thuật Tmùi hương Mại | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
376 | CTL | Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
377 | CTP | Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
378 | CTS | Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
379 | CTV | Cao Đẳng Truyền Hình | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
380 | CTW | Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Trung Ương | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
381 | CVS | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật với Du Lịch Sài Gòn | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
382 | CVT | Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
383 | CVV | CĐ Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
384 | CXD | Cao Đẳng Công Nghệ với Kinc Tế Công Nghiệp | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
385 | CXH | CĐ Xây Dựng Số 1 | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
386 | CXN | CĐ Xây Dựng Nam Định | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
387 | CXS | Cao Đẳng Xây Dựng Số 2 | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
388 | CYA | CĐ Y Tế Đồng Tháp | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
389 | CYB | Cao Đẳng Y Tế Bội nghĩa Liêu | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
390 | CYC | Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
391 | CYD | Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
392 | CYE | Cao Đẳng Y Tế Thái Bình | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
393 | CYF | Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
394 | CYH | Cao Đẳng Y Tế Hà Nam | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
395 | CYI | CĐ Y Tế Thái Nguyên | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
396 | CYM | Cao Đẳng Y Tế Hà Đông | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
397 | CYP | Cao Đẳng Y Tế Prúc Thọ | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
398 | CYQ | Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
399 | CYR | Cao Đẳng Y Tế Bình Định | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
400 | CYS | Cao Đẳng Dược Trung Ương | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
401 | CYT | Cao Đẳng Y Tế Tkhô nóng Hóa | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
402 | CYU | Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
403 | CYX | CĐ Y Tế Bình Thuận | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
404 | CYY | CĐ Y Tế Huế | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
405 | CYZ | CĐ Y Tế Hà Nội | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
406 | D03 | CĐ Cộng Đồng Hải Phòng | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
407 | D20 | CĐ Cộng Đồng Hà Tây | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
408 | D50 | Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
409 | D54 | Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
410 | D57 | Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
411 | D61 | CĐ Cộng Đồng Cà Mau | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
412 | D64 | CĐ Cộng Đồng Hậu Giang | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
413 | DDC | CĐ Công Nghệ - Đại Học Đà Nẵng | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
414 | DDI | CĐ Công Nghệ Thông Tin - Đại Học Đà Nẵng | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
415 | DTU | CĐ Kinch Tế - Kỹ Thuật - Đại Học Thái Nguyên | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
416 | QPH | Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
417 | YSL | Cao Đẳng Y Tế Sơn La | Cao Đẳng | Điểm chuẩn | |
418 | YTV | Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh | Cao Đẳng | Điểm chuẩn |